--

khinh mạn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khinh mạn

+  

  • Be proud and impertiment toward one's superiors
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khinh mạn"
Lượt xem: 605